Characters remaining: 500/500
Translation

lầm lộn

Academic
Friendly

Từ "lầm lộn" trong tiếng Việt có nghĩasự nhầm lẫn hoặc sai sót trong việc nhận biết, phân biệt hoặc xử lý thông tin. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống khi một người không hiểu hoặc đã hiểu sai về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Lầm lộn (động từ): Làm sai, nhầm lẫn, không chính xác trong suy nghĩ hoặc hành động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã lầm lộn tên của bạn với một người khác." (Có nghĩatôi đã nhầm tên của bạn với tên của người khác.)
  2. Câu hỏi:

    • "Bạn chắc mình không lầm lộn thông tin không?" (Có nghĩabạn chắc rằng bạn không hiểu sai thông tin không?)
  3. Câu phức tạp:

    • "Trong quá trình làm bài kiểm tra, tôi đã lầm lộn giữa hai đáp án, nên kết quả không chính xác." (Có nghĩatrong khi làm bài kiểm tra, tôi đã nhầm lẫn giữa hai đáp án, dẫn đến kết quả sai.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "lầm lộn" để chỉ những sai sót nghiêm trọng hơn, dụ: "Việc lầm lộn giữa các khái niệm khoa học có thể dẫn đến những hiểu biết sai lệch."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lầm: có thể diễn tả sự nhầm lẫn, nhưng không nhấn mạnh về sự lộn xộn.
  • Nhầm: chỉ việc không hiểu hoặc không nhớ đúng, tương tự như "lầm".
  • Sai: mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ một hành động, quyết định không đúng.
Phân biệt với các từ khác:
  • Lầm lẫn: Gần giống với "lầm lộn", nhưng "lầm lẫn" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức.
  • Lộn xộn: Mang nghĩa khác, chỉ sự không gọn gàng, rối rắm, không chỉ riêng về việc nhầm lẫn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lầm lộn", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất không chính thức có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Nh. Lầm lẫn.

Similar Spellings

Words Containing "lầm lộn"

Comments and discussion on the word "lầm lộn"